Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 11001.

61. NGUYEN THI THU HA
    Bai 12: Viet Doan Van Neu Y Kien/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

62. NGUYEN THI THU HA
    Bai 12: Doc. Chang Trai Lang Phu Ung (Tiet 1+2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

63. NGUYEN THI THU HA
    Bai 11: TRẢ BÀI VĂN KỂ LẠI MỘT CÂU CHUYỆN/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

64. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Viết - Tìm hiểu đoạn văn và câu chủ đề - tiết 3/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

65. NGUYEN THI THU HA
    Bai 11: LTVC. TrangNgu / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

66. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Danh từ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

67. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Điều kì diệu/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

68. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;

69. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;

70. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 3)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

71. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

72. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

73. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Số chẵn, số lẻ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

74. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Số chẵn, số lẻ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

75. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Những việc đáng tự hào của em/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm;

76. NGUYEN THI THU HA
    Bai_50. Bieu Do Cot (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

77. NGUYEN THI THU HA
    Bai_50. Bieu Do Cot (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

78. NGUYEN THI THU HA
    Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

79. NGUYEN THI THU HA
     Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

80. NGUYEN THI THU HA
    Bai_48.Luyen Tap Chung (Tiet 3)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |